mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/calls.git
synced 2024-11-16 05:15:36 +00:00
561 lines
16 KiB
Text
561 lines
16 KiB
Text
|
# Vietnamese translation for calls.
|
||
|
# Copyright (C) 2023 calls's COPYRIGHT HOLDER
|
||
|
# This file is distributed under the same license as the calls package.
|
||
|
# Nguyễn Đức Quang <nguyenducquang@protonmail.com>, 2023.
|
||
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2023.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: calls main\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/calls/-/issues\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2023-02-12 12:06+0000\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2023-02-11 17:31+0300\n"
|
||
|
"Last-Translator: Nguyễn Đức Quang <nguyenducquang@protonmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
"X-Generator: Lokalize 22.12.2\n"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.desktop.in:3 data/org.gnome.Calls.metainfo.xml:6
|
||
|
#: src/calls-application.c:482 src/ui/call-window.ui:9 src/ui/main-window.ui:7
|
||
|
msgid "Calls"
|
||
|
msgstr "Calls"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.desktop.in:4 data/org.gnome.Calls-daemon.desktop.in:4
|
||
|
msgid "Phone"
|
||
|
msgstr "Điện thoại"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.desktop.in:5
|
||
|
msgid "A phone dialer and call handler"
|
||
|
msgstr "Gọi điện và quản lý cuộc gọi"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.desktop.in:7 data/org.gnome.Calls-daemon.desktop.in:7
|
||
|
msgid "Telephone;Call;Phone;Dial;Dialer;PSTN;"
|
||
|
msgstr "Điện thoại;Gọi;Gọi điện;Gọi điện thoại;PSTN;"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls-daemon.desktop.in:3
|
||
|
msgid "Calls (daemon)"
|
||
|
msgstr "Calls (daemon)"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls-daemon.desktop.in:5
|
||
|
msgid "A phone dialer and call handler (daemon mode)"
|
||
|
msgstr "Gọi điện và quản lý cuộc gọi (chế độ daemon)"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.metainfo.xml:7
|
||
|
msgid "Make phone and SIP calls"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thực hiện các cuộc gọi điện thoại và các cuộc gọi qua giao thức SIP (Giao "
|
||
|
"thức Khởi tạo Phiên)"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.metainfo.xml:10
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Calls is a simple, elegant phone dialer and call handler for GNOME. It can "
|
||
|
"be used with a cellular modem for plain old telephone calls as well as VoIP "
|
||
|
"calls using the SIP protocol."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Calls là một bộ gọi và quản lý cuộc gọi đơn giản và hiệu quả dành cho GNOME. "
|
||
|
"Có thể dùng Calls qua một mô-đem tế bào để thực hiện các cuộc gọi điện thoại "
|
||
|
"truyền thống hoặc sử dụng giao thức SIP để thực hiện các cuộc gọi VoIP. "
|
||
|
|
||
|
#. Translators: A screenshot description.
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.metainfo.xml:26
|
||
|
msgid "Placing a call"
|
||
|
msgstr "Đang thực hiện cuộc gọi"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: A screenshot description.
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.metainfo.xml:31
|
||
|
msgid "The call history"
|
||
|
msgstr "Lịch sử cuộc gọi"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:7 data/org.gnome.Calls.gschema.xml:8
|
||
|
msgid "Whether calls should automatically use the default origin"
|
||
|
msgstr "Các cuộc gọi có nên tự động sử dụng nguồn gốc mặc định hay không"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:13
|
||
|
msgid "The country code as reported by the modem"
|
||
|
msgstr "Mã quốc gia, do mô-đem thông báo"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:14
|
||
|
msgid "The country code is used for contact name lookup"
|
||
|
msgstr "Mã quốc gia được dùng để tra tên liên lạc"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:19
|
||
|
msgid "The plugins to load automatically"
|
||
|
msgstr "Tự động tải các trình cắm (plugin)"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:20
|
||
|
msgid "These plugins will be automatically loaded on application startup."
|
||
|
msgstr "Các trình cắm này sẽ được tự động tải khi ứng dụng khởi động."
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:25
|
||
|
msgid "Audio codecs to use for VoIP calls in order of preference"
|
||
|
msgstr "Các bộ codec âm thanh dùng để gọi VoIP, theo thứ tự ưu tiên"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:26
|
||
|
msgid "The preferred audio codecs to use for VoIP calls (if available)"
|
||
|
msgstr "Các bộ codec âm thanh được ưu tiên dùng để gọi VoIP (nếu có)"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:31
|
||
|
msgid "Whether to allow using SDES for SRTP without TLS as the transport"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có cho phép sử dụng SDES cho SRTP mà không giao vận bằng giao thức TLS hay "
|
||
|
"không"
|
||
|
|
||
|
#: data/org.gnome.Calls.gschema.xml:32
|
||
|
msgid "Set to true if you want to allow with keys exchanged in cleartext."
|
||
|
msgstr "Chọn có nếu bạn cho phép trao đổi khóa không được mã hóa."
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:163
|
||
|
msgid "Default (uninitialized) state"
|
||
|
msgstr "Trạng thái mặc định (chưa được khởi tạo)"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:166
|
||
|
msgid "Initializing account…"
|
||
|
msgstr "Đang khởi tạo tài khoản..."
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:169
|
||
|
msgid "Uninitializing account…"
|
||
|
msgstr "Đang xóa khởi tạo tài khoản..."
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:172
|
||
|
msgid "Connecting to server…"
|
||
|
msgstr "Đang kết nối với máy chủ..."
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:175
|
||
|
msgid "Account is online"
|
||
|
msgstr "Tài khoản trực tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:178
|
||
|
msgid "Disconnecting from server…"
|
||
|
msgstr "Đang ngắt kết nối với máy chủ... "
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:181
|
||
|
msgid "Account is offline"
|
||
|
msgstr "Tài khoản ngoại tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:184
|
||
|
msgid "Account encountered an error"
|
||
|
msgstr "Tài khoản gặp lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:202
|
||
|
msgid "No reason given"
|
||
|
msgstr "Không có nguyên do nào được đưa ra"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:205
|
||
|
msgid "Initialization started"
|
||
|
msgstr "Khởi tạo đã bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:208
|
||
|
msgid "Initialization complete"
|
||
|
msgstr "Khởi tạo hoàn thành"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:211
|
||
|
msgid "Uninitialization started"
|
||
|
msgstr "Xóa khởi tạo đã bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:214
|
||
|
msgid "Uninitialization complete"
|
||
|
msgstr "Xóa khởi tạo hoàn thành"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:217
|
||
|
msgid "No credentials set"
|
||
|
msgstr "Chưa có thông tin định danh nào được thiết lập"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:220
|
||
|
msgid "Starting to connect"
|
||
|
msgstr "Đang bắt đầu kết nối"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:223
|
||
|
msgid "Connection timed out"
|
||
|
msgstr "Kết nối hết thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:226
|
||
|
msgid "Domain name could not be resolved"
|
||
|
msgstr "Không thể phân giải tên miền"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:229
|
||
|
msgid "Server did not accept username or password"
|
||
|
msgstr "Máy chủ không chấp nhận tên người dùng hoặc mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:232
|
||
|
msgid "Connecting complete"
|
||
|
msgstr "Kết nối hoàn thành"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:235
|
||
|
msgid "Starting to disconnect"
|
||
|
msgstr "Đang bắt đầu ngắt kết nối"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:238
|
||
|
msgid "Disconnecting complete"
|
||
|
msgstr "Ngắt kết nối hoàn thành"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account.c:241
|
||
|
msgid "Internal error occurred"
|
||
|
msgstr "Đã xảy ra lỗi nội bộ"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account-overview.c:177
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Edit account: %s"
|
||
|
msgstr "Chỉnh sửa tài khoản: %s"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account-overview.c:184
|
||
|
msgid "Add new account"
|
||
|
msgstr "Thêm tài khoản mới"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-account-overview.c:377
|
||
|
msgid "Account overview"
|
||
|
msgstr "Tổng quan tài khoản"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:349
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Tried dialing invalid tel URI `%s'"
|
||
|
msgstr "URI điện thoại `%s' không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:720
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Don't know how to open `%s'"
|
||
|
msgstr "Không biết cách mở `%s'"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:780
|
||
|
msgid "The name of the plugin to use as a call provider"
|
||
|
msgstr "Tên trình cắm được dùng để làm nhà cung cấp cuộc gọi"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:781
|
||
|
msgid "PLUGIN"
|
||
|
msgstr "TRÌNH CẮM"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:786
|
||
|
msgid "Whether to present the main window on startup"
|
||
|
msgstr "Có hiển thị cửa sổ chính khi khởi động ứng dụng hay không"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:792
|
||
|
msgid "Dial a telephone number"
|
||
|
msgstr "Gọi số điện thoại"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:793
|
||
|
msgid "NUMBER"
|
||
|
msgstr "SỐ"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:798
|
||
|
msgid "Enable verbose debug messages"
|
||
|
msgstr "Bật chế độ thông báo sửa lỗi chi tiết"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-application.c:804
|
||
|
msgid "Print current version"
|
||
|
msgstr "In phiên bản hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-best-match.c:458
|
||
|
msgid "Anonymous caller"
|
||
|
msgstr "Người gọi nặc danh"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-call-record-row.c:97
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"%s\n"
|
||
|
"yesterday"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"%s\n"
|
||
|
"hôm qua"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:123
|
||
|
msgid "translator-credits"
|
||
|
msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:316
|
||
|
msgid "Can't place calls: No modem or VoIP account available"
|
||
|
msgstr "Không thể thực hiện cuộc gọi: Không có mô-đem hay tài khoản VoIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:318
|
||
|
msgid "Can't place calls: No plugin loaded"
|
||
|
msgstr "Không thể thực hiện cuộc gọi: Chưa tải trình cắm"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:356
|
||
|
msgid "Contacts"
|
||
|
msgstr "Danh bạ"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:366
|
||
|
msgid "Dial Pad"
|
||
|
msgstr "Bàn Phím Nhập Số"
|
||
|
|
||
|
#. Recent as in "Recent calls" (the call history)
|
||
|
#: src/calls-main-window.c:375
|
||
|
msgid "Recent"
|
||
|
msgstr "Gần đây"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-notifier.c:53
|
||
|
msgid "Missed call"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi nhỡ"
|
||
|
|
||
|
#. %s is a name here
|
||
|
#: src/calls-notifier.c:77
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Missed call from <b>%s</b>"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi nhỡ từ <b>%s</b>"
|
||
|
|
||
|
#. %s is a id here
|
||
|
#: src/calls-notifier.c:80
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Missed call from %s"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi nhỡ từ %s"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-notifier.c:82
|
||
|
msgid "Missed call from unknown caller"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi nhỡ từ số lạ"
|
||
|
|
||
|
#: src/calls-notifier.c:88
|
||
|
msgid "Call back"
|
||
|
msgstr "Gọi lại"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/account-overview.ui:16
|
||
|
msgid "VoIP Accounts"
|
||
|
msgstr "Tài khoản VoIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/account-overview.ui:49
|
||
|
msgid "Add VoIP Accounts"
|
||
|
msgstr "Thêm Tài khoản VoIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/account-overview.ui:51
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You can add VoIP account here. It will allow you to place and receive VoIP "
|
||
|
"calls using the SIP protocol. This feature is still relatively new and not "
|
||
|
"yet feature complete (i.e. no encrypted media)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể thêm tài khoản VoIP tại đây. Tài khoản VoIP cho phép bạn thực "
|
||
|
"hiện và nhận các cuộc gọi VoIP sử dụng giao thức SIP. Tính năng này vẫn còn "
|
||
|
"tương đối mới và chưa hoàn thiện (ví dụ, các nội dung đa phương tiện vẫn "
|
||
|
"chưa được mã hóa)."
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/account-overview.ui:58 src/ui/account-overview.ui:106
|
||
|
msgid "_Add Account"
|
||
|
msgstr "_Thêm Tài Khoản"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: This is a verb, not a noun. Call the number of the currently selected row.
|
||
|
#: src/ui/call-record-row.ui:62
|
||
|
msgid "Call"
|
||
|
msgstr "Gọi"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/call-record-row.ui:102
|
||
|
msgid "_Delete Call"
|
||
|
msgstr "_Xóa Cuộc Gọi"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: This is a phone number
|
||
|
#: src/ui/call-record-row.ui:107
|
||
|
msgid "_Copy number"
|
||
|
msgstr "_Sao chép số"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/call-record-row.ui:112
|
||
|
msgid "_Add contact"
|
||
|
msgstr "_Thêm vào danh bạ"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/call-record-row.ui:117
|
||
|
msgid "_Send SMS"
|
||
|
msgstr "_Gửi tin nhắn SMS"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/call-selector-item.ui:38
|
||
|
msgid "On hold"
|
||
|
msgstr "Đang chờ máy"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/contacts-box.ui:60
|
||
|
msgid "No Contacts Found"
|
||
|
msgstr "Không Tìm Thấy Địa Chỉ Liên Lạc"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/history-box.ui:10
|
||
|
msgid "No Recent Calls"
|
||
|
msgstr "Không Có Cuộc Gọi Nào Gần Đây"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:105
|
||
|
msgid "USSD"
|
||
|
msgstr "USSD"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:114
|
||
|
msgid "_Cancel"
|
||
|
msgstr "_Hủy"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:131
|
||
|
msgid "_Close"
|
||
|
msgstr "Đó_ng"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:141
|
||
|
msgid "_Send"
|
||
|
msgstr "_Gửi"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:214
|
||
|
msgid "_VoIP Accounts"
|
||
|
msgstr "_Tài khoản VoIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:227
|
||
|
msgid "_Keyboard shortcuts"
|
||
|
msgstr "_Phím tắt bàn phím"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:233
|
||
|
msgid "_Help"
|
||
|
msgstr "_Trợ giúp"
|
||
|
|
||
|
#. "Calls" is the application name, do not translate
|
||
|
#: src/ui/main-window.ui:239
|
||
|
msgid "_About Calls"
|
||
|
msgstr "_Giới thiệu Calls"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/new-call-box.ui:38
|
||
|
msgid "Enter a VoIP address"
|
||
|
msgstr "Nhập địa chỉ VoIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/new-call-box.ui:62
|
||
|
msgid "SIP Account"
|
||
|
msgstr "Tài khoản SIP"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/new-call-header-bar.ui:6
|
||
|
msgid "New Call"
|
||
|
msgstr "Cuộc Gọi Mới"
|
||
|
|
||
|
#: src/ui/new-call-header-bar.ui:19
|
||
|
msgid "Back"
|
||
|
msgstr "Quay Lại"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:73
|
||
|
msgid "Unknown reason"
|
||
|
msgstr "Không rõ nguyên do"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:74
|
||
|
msgid "Outgoing call started"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi đi đã bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:75
|
||
|
msgid "New incoming call"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi đến mới"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:76
|
||
|
msgid "Call accepted"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi được chấp thuận"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:77
|
||
|
msgid "Call ended"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:78
|
||
|
msgid "Call disconnected (busy or call refused)"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi bị ngắt (máy bận hoặc cuộc gọi bị từ chối)"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:79
|
||
|
msgid "Call disconnected (wrong id or network problem)"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi bị ngắt (sai định danh hoặc lỗi mạng)"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:80
|
||
|
msgid "Call disconnected (error setting up audio channel)"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi bị ngắt (lỗi thiết lập kênh âm thanh)"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: Transfer is for active or held calls
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:82
|
||
|
msgid "Call transferred"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi được chuyển tiếp"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: Deflecting is for incoming or waiting calls
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:84
|
||
|
msgid "Call deflected"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi được đổi hướng"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-call.c:109
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Call disconnected (unknown reason code %i)"
|
||
|
msgstr "Cuộc gọi bị ngắt (mã không rõ nguyên do %i)"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-provider.c:84
|
||
|
msgid "ModemManager unavailable"
|
||
|
msgstr "Không có chương trình ModemManager"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-provider.c:86
|
||
|
#: plugins/provider/ofono/calls-ofono-provider.c:96
|
||
|
msgid "No voice-capable modem available"
|
||
|
msgstr "Không có mô-đem có khả năng xử lý ghi âm giọng nói (voice-capable)"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-provider.c:88
|
||
|
#: plugins/provider/ofono/calls-ofono-provider.c:98
|
||
|
msgid "Normal"
|
||
|
msgstr "Bình thường"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/mm/calls-mm-provider.c:456
|
||
|
#: plugins/provider/ofono/calls-ofono-provider.c:546
|
||
|
msgid "Initialized"
|
||
|
msgstr "Đã được khởi tạo"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/ofono/calls-ofono-provider.c:94
|
||
|
msgid "DBus unavailable"
|
||
|
msgstr "Không có DBus"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/calls-sip-account-widget.c:668
|
||
|
msgid "No encryption"
|
||
|
msgstr "Không mã hóa"
|
||
|
|
||
|
#. TODO Optional encryption
|
||
|
#: plugins/provider/sip/calls-sip-account-widget.c:675
|
||
|
msgid "Force encryption"
|
||
|
msgstr "Bắt buộc phải Mã hóa"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/calls-sip-call.c:123
|
||
|
msgid "Cryptographic key exchange unsuccessful"
|
||
|
msgstr "Trao đổi khóa mật mã không thành công"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:11
|
||
|
msgid "Add Account"
|
||
|
msgstr "Thêm Tài Khoản"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:17
|
||
|
msgid "_Log In"
|
||
|
msgstr "_Đăng Nhập"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:42
|
||
|
msgid "Manage Account"
|
||
|
msgstr "Quản lý Tài khoản"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:47
|
||
|
msgid "_Apply"
|
||
|
msgstr "Á_p dụng"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:61
|
||
|
msgid "_Delete"
|
||
|
msgstr "_Xóa"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:91
|
||
|
msgid "Server"
|
||
|
msgstr "Máy Chủ"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:109
|
||
|
msgid "Display Name"
|
||
|
msgstr "Hiển Thị Tên"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:110
|
||
|
msgid "Optional"
|
||
|
msgstr "Tùy Chọn"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:128
|
||
|
msgid "User ID"
|
||
|
msgstr "Định danh người dùng"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:141
|
||
|
msgid "Password"
|
||
|
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:166
|
||
|
msgid "Port"
|
||
|
msgstr "Cổng"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:182
|
||
|
msgid "Transport"
|
||
|
msgstr "Vận chuyển"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:189
|
||
|
msgid "Media Encryption"
|
||
|
msgstr "Mã Hóa Nội Dung Đa Phương Tiện"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:201
|
||
|
msgid "Use for Phone Calls"
|
||
|
msgstr "Dùng Cho Các Cuộc Gọi Điện Thoại"
|
||
|
|
||
|
#: plugins/provider/sip/sip-account-widget.ui:214
|
||
|
msgid "Automatically Connect"
|
||
|
msgstr "Tự Động Kết Nối"
|